Có 3 kết quả:

祿餌 lù ěr ㄌㄨˋ ㄦˇ禄饵 lù ěr ㄌㄨˋ ㄦˇ騄駬 lù ěr ㄌㄨˋ ㄦˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

official pay as bait (for talent)

Từ điển Trung-Anh

official pay as bait (for talent)

lù ěr ㄌㄨˋ ㄦˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một giống ngựa giỏi