Có 3 kết quả:
祿餌 lù ěr ㄌㄨˋ ㄦˇ • 禄饵 lù ěr ㄌㄨˋ ㄦˇ • 騄駬 lù ěr ㄌㄨˋ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
official pay as bait (for talent)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
official pay as bait (for talent)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một giống ngựa giỏi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0